Đang hiển thị: Lúc-xăm-bua - Tem bưu chính (1950 - 1959) - 8 tem.
6. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 14
6. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
3. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 526 | GK | 25+5 C | Màu đỏ son tím/Màu đỏ cam | (63.680) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 527 | GL | 80+20 C | Màu đen xám/Màu xanh xám | (63.680) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 528 | GM | 1.20+30 Fr/C | Màu xanh xanh/Màu vàng xanh | (63.680) | 1,73 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 529 | GN | 2+25 Fr/C | Màu nâu/Màu nâu vàng nhạt | (63.680) | 0,87 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 530 | GO | 4+50 Fr/C | Màu lam thẫm/Màu lam | (63.680) | 6,93 | - | 9,25 | - | USD |
|
|||||||
| 531 | GP | 7+3.45 Fr | Màu tím violet/Màu tím violet | (63.680) | 28,90 | - | 28,90 | - | USD |
|
|||||||
| 526‑531 | 39,59 | - | 41,05 | - | USD |
